STT | Họ Và Tên | Năm sinh | Giới tính | Nhiệm vụ | Trình độ | Trình độ ngoại ngữ | |
1 | Trần Quốc Ninh | 1953 | Nam | đại diện pháp luật | đại học | ||
2 | Trần Thụy Lam Uyên | 1979 | Nữ | chuẩn bị hợp đồng | đại học | tiếng Nhật | N1 |
3 | Nguyễn Nhật Minh | 1980 | Nữ | giao dục định hướng | đại học | tiếng Nhật | N2 |
4 | Trần Văn Bình | 1977 | Nam | quản lý lao động | đại học | ||
5 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | 1994 | Nữ | chuẩn bị nguồn | Cao đẳng | ||
6 | Phạm Hoàng Yến Nhi | 1995 | Nữ | thanh lý hợp đồng | Cao đẳng | ||
7 | Đỗ Hữu Minh | 1977 | Nam | tài chính | đại học | ||
8 | Nguyễn Hoàng Nhật Thủy | 1984 | Nữ | hỗ trợ LĐ về nước | đại học | tiếng Nhật | N3 |
9 | Đồng Thị Bảo Trinh | 1997 | Nữ | phát triển thị trường | đại học |
Nhập email của bạn vào đây để nhận bản tin về các chương trình hội thảo, các thông tin, kinh nghiệm sống, văn hóa nhật bản từ Nhật Huy Khang.